Tin tức chung
Kế hoạch chào mừng ngày nhà giáo Việt Nam 20-11
16 November, 2023
Khóa đào tạo của Siemens Healthineers cho sinh viên ngành KTYS về thiết bị và kỹ thuật xét nghiệm do các chuyên viên của hãng trực tiếp hướng dẫn, gồm một số buổi offline và online.
Buổi 1 : thứ 5 , 30/3, 9-10h
Địa điểm : P618 Thư viện TQB
Trình bày offline bài giảng về Sinh hóa xét nghiệm.
Siemens có trang web học thuật Pepconnect: https://pep.siemens-info.com/… Xem thêm
Khóa học Online Biomedical Mechanics – “2022 NCKU Holiday School-Introduction to Biomedical Mechanics” được tổ chức bởi Khoa Kỹ thuật Y Sinh, Trường ĐH Quốc Gia Cheng Kung (NCKU).

Nội dung Khóa học: Cung cấp các kiến thức cơ bản và các ứng dụng trong thực tế của Kỹ thuật Y sinh, dành cho sinh viên đại học và sau đại học.… Xem thêm
Chương trình khung
TT |
Phần chương trình |
Khối lượng (tín chỉ) |
Ghi chú |
1 |
Giáo dục đại cương |
48 |
|
1.1 |
Toán và khoa học cơ bản |
32 |
26 chung khối ngành kỹ thuật + 6 bổ sung của ngành |
1.2 |
Lý luận chính trị |
10 |
Theo chương trình quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
1.3 |
Giáo dục thể chất |
(5) |
1.4 |
Giáo dục quốc phòng-an ninh |
(10) |
1.5 |
Tiếng Anh |
6 |
Chuẩn đầu ra 450 TOEIC |
2 |
Giáo dục chuyên nghiệp |
84 |
|
2.1 |
Cơ sở và cốt lõi của ngành |
52 |
Trong đó 4 TC đồ án |
2.2 |
Tự chọn theo định hướng |
14-16 |
SV chọn định hướng nào thì phải học tất cả học phần quy định cho định hướng đó |
2.3 |
Tự chọn tự do |
8-10 |
SV chọn trong danh mục học phần tự chọn do viện phê duyệt |
2.4 |
Thực tập kỹ thuật |
2 |
Đăng ký thực hiện 4 tuần trong thời gian hè từ trình độ năm thứ 3 |
2.5 |
Đồ án tốt nghiệp cử nhân |
6 |
Thực hiện khi chỉ còn thiếu không quá 10 TC các học phần tự chọn |
|
Tổng khối lượng chương trình |
132 |
|
Kế hoạch học tập chuẩn
TT |
Mã số |
Tên học phần |
Khối lượng |
Kỳ học theo KH chuẩn |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Bổ sung toán và khoa học cơ bản |
6 TC |
|
|
|
|
|
|
|
|
1a |
PH1130 |
Vật lý III |
3(2-1-1-6) |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
1b |
PH3330 |
Vật lý điện tử |
3(3-0-0-6) |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
2 |
MI2020 |
Xác suất thống kê |
3(2-2-0-6) |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
Cơ sở và lốt lõi ngành |
52 TC |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
EE2012 |
Kỹ thuật điện |
2(2-0-1-4) |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
4 |
ET2000 |
Nhập môn kỹ thuật Điện tử Viễn thông |
2(2-0-1-4) |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
5 |
ET2020 |
Thực tập cơ bản |
3(0-0-6-0) |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
6 |
ET2030 |
Ngôn ngữ lập trình |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
7 |
ET2040 |
Cấu kiện điện tử |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
8 |
ET2050 |
Lý thuyết mạch |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
9 |
ET2060 |
Tín hiệu và hệ thống |
3(3-1-0-6) |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
10 |
ET2070 |
Cơ sở truyền tin |
2(2-0-1-4) |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
11 |
ET2080 |
Cơ sở kỹ thuật đo lường |
2(2-0-1-4) |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
12 |
ET3210 |
Trường điện từ |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
13 |
ET3220 |
Điện tử số |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
14 |
ET3230 |
Điện tử tương tự I |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
15 |
ET4020 |
Xử lý số tín hiệu |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
16 |
ET3260 |
Kỹ thuật phần mềm ứng dụng |
2(2-1-0-4) |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
17 |
ET3250 |
Thông tin số |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
18 |
ET3240 |
Điện tử tương tự II |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
19 |
ET3280 |
Anten và truyền sóng |
2(2-1-0-4) |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
20 |
ET3290 |
Đồ án thiết kế I |
2(0-0-4-4) |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
21 |
ET3300 |
Kỹ thuật vi xử lý |
3(3-1-0-6) |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
22 |
ET4010 |
Đồ án thiết kế II |
2(0-0-4-4) |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
Định hướng Kỹ thuật Y sinh |
14 TC |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ET4100 |
Cơ sở điện sinh học |
2(2-0-1-4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
ET4450 |
Giải phẫu và sinh lý học |
2(2-1-0-4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
ET4110 |
Cảm biến và KT đo lường y sinh |
3(3-0-1-6) |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
ET4470 |
Mạch xử lý tín hiệu y sinh |
2(2-0-1-4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
ET4480 |
Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I |
3(3-1-0-6) |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
ET4120 |
Thiết bị điện tử Y sinh I |
2(2-0-1-4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
90 TC |
0 |
0 |
13 |
15 |
12 |
15 |
18 |
17 |
…
Xem thêm